Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaspa chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.3667. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,363,807,936.34 KAS, tổng vốn hóa thị trường của Kaspa tính bằng SAR là ﷼36,254,767,191.96. Trong 24h qua, giá của Kaspa tính bằng SAR đã tăng ﷼0.003137, biểu thị mức tăng +0.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kaspa tính bằng SAR là ﷼0.7792, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.005681.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAS sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAS sang SAR là ﷼0.3667 SAR, với sự thay đổi +0.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KAS/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAS/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Kaspa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09546 | -1.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09551 | -1.33% |
The real-time trading price of KAS/USDT Spot is $0.09546, with a 24-hour trading change of -1.31%, KAS/USDT Spot is $0.09546 and -1.31%, and KAS/USDT Perpetual is $0.09551 and -1.33%.
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Riyal Ả Rập Xê Út
Bảng chuyển đổi KAS sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAS | 0.36SAR |
2KAS | 0.73SAR |
3KAS | 1.1SAR |
4KAS | 1.46SAR |
5KAS | 1.83SAR |
6KAS | 2.2SAR |
7KAS | 2.56SAR |
8KAS | 2.93SAR |
9KAS | 3.3SAR |
10KAS | 3.66SAR |
1,000KAS | 366.71SAR |
5,000KAS | 1,833.56SAR |
10,000KAS | 3,667.12SAR |
50,000KAS | 18,335.62SAR |
100,000KAS | 36,671.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang KAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 2.72KAS |
2SAR | 5.45KAS |
3SAR | 8.18KAS |
4SAR | 10.9KAS |
5SAR | 13.63KAS |
6SAR | 16.36KAS |
7SAR | 19.08KAS |
8SAR | 21.81KAS |
9SAR | 24.54KAS |
10SAR | 27.26KAS |
100SAR | 272.69KAS |
500SAR | 1,363.46KAS |
1,000SAR | 2,726.93KAS |
5,000SAR | 13,634.65KAS |
10,000SAR | 27,269.31KAS |
Bảng chuyển đổi số tiền KAS sang SAR và SAR sang KAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KAS sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang KAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹8.57INR |
![]() | Rp1,590.53IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.17THB |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
![]() | ₽7.79RUB |
![]() | R$0.53BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.99TRY |
![]() | ¥0.7CNY |
![]() | ¥14.47JPY |
![]() | $0.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAS = $0.1 USD, 1 KAS = €0.08 EUR, 1 KAS = ₹8.57 INR, 1 KAS = Rp1,590.53 IDR, 1 KAS = $0.13 CAD, 1 KAS = £0.07 GBP, 1 KAS = ฿3.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.55 |
![]() | 0.001094 |
![]() | 0.02803 |
![]() | 40.97 |
![]() | 133.3 |
![]() | 0.1552 |
![]() | 0.6462 |
![]() | 14,014.87 |
![]() | 133.38 |
![]() | 0.02822 |
![]() | 542.33 |
![]() | 133.46 |
![]() | 363.72 |
![]() | 5.65 |
![]() | 2.83 |
![]() | 0.001097 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Kaspa (KAS) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS của bạn
Chọn Riyal Ả Rập Xê Út
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kaspa sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kaspa sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kaspa sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kaspa sang Riyal Ả Rập Xê Út?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kaspa sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kaspa (KAS)

What Is the Kaspa Coin? KAS Coin Price Prediction for 2025
As of July 7, the latest price of KAS Token on Gate is around $0.17, with a circulating market cap of nearly $4.21 billion.

Kaspa News Today: KAS Price Breaks $0.11, Up Over 80% This Year
Kaspas core competitiveness lies in its unique blockDAG architecture and GHOSTDAG protocol.

What Is Kaspa and How to Buy KAS Coin?
Kaspa is a Layer 1 blockchain based on the PoW mechanism.