AAVEAAVE sang HKD:Chuyển đổi AAVE (AAVE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

AAVE/HKD: 1 AAVE ≈ $2,438.44 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

AAVE Thị trường hôm nay

AAVE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $2,438.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,211,025.91 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng HKD là $291,166,372,816.73. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng HKD đã tăng $100.33, biểu thị mức tăng +4.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng HKD là $5,194.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $204.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang HKD

$2,438.44+4.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang HKD là $2,438.44 HKD, với sự thay đổi +4.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AAVE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch AAVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AAVEAAVE/USDT
Giao ngay
$312.75
+4.60%
logo AAVEAAVE/ETH
Giao ngay
$0.07003
+1.43%
logo AAVEAAVE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$312.8
+4.83%

The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $312.75, with a 24-hour trading change of +4.60%, AAVE/USDT Spot is $312.75 and +4.60%, and AAVE/USDT Perpetual is $312.8 and +4.83%.

Bảng chuyển đổi AAVE sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi AAVE sang HKD

logo AAVESố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1AAVE
2,402.25HKD
2AAVE
4,804.51HKD
3AAVE
7,206.77HKD
4AAVE
9,609.02HKD
5AAVE
12,011.28HKD
6AAVE
14,413.54HKD
7AAVE
16,815.79HKD
8AAVE
19,218.05HKD
9AAVE
21,620.31HKD
10AAVE
24,022.57HKD
100AAVE
240,225.7HKD
500AAVE
1,201,128.5HKD
1,000AAVE
2,402,257HKD
5,000AAVE
12,011,285HKD
10,000AAVE
24,022,570HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang AAVE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo AAVE
1HKD
0.0004162AAVE
2HKD
0.0008325AAVE
3HKD
0.001248AAVE
4HKD
0.001665AAVE
5HKD
0.002081AAVE
6HKD
0.002497AAVE
7HKD
0.002913AAVE
8HKD
0.00333AAVE
9HKD
0.003746AAVE
10HKD
0.004162AAVE
1,000,000HKD
416.27AAVE
5,000,000HKD
2,081.37AAVE
10,000,000HKD
4,162.75AAVE
50,000,000HKD
20,813.75AAVE
100,000,000HKD
41,627.51AAVE

Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang HKD và HKD sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AAVE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 HKD sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AAVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $310.63 USD, 1 AAVE = €267.33 EUR, 1 AAVE = ₹27,241.26 INR, 1 AAVE = Rp5,056,669.51 IDR, 1 AAVE = $427.92 CAD, 1 AAVE = £231.26 GBP, 1 AAVE = ฿10,072.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.84
logo BTCBTC
0.0005312
logo ETHETH
0.0143
logo XRPXRP
19.8
logo USDTUSDT
63.69
logo BNBBNB
0.0778
logo SOLSOL
0.3503
logo SMARTSMART
8,470.77
logo USDCUSDC
63.69
logo STETHSTETH
0.01437
logo DOGEDOGE
278.14
logo TRXTRX
182.73
logo ADAADA
78.23
logo LINKLINK
2.68
logo WBTCWBTC
0.0005322
logo HYPEHYPE
1.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AAVE (AAVE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng AAVE của bạn

Nhập số lượng AAVE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.