LayerZeroZRO sang INR:Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZRO/INR: 1 ZRO ≈ ₹202.35 INR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerZero Thị trường hôm nay

LayerZero đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LayerZero chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹202.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,152,854.2 ZRO, tổng vốn hóa thị trường của LayerZero tính bằng INR là ₹1,971,982,330,412.5. Trong 24h qua, giá của LayerZero tính bằng INR đã tăng ₹8.14, biểu thị mức tăng +4.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerZero tính bằng INR là ₹662.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹130.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRO sang INR

202.35+4.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRO sang INR là ₹202.35 INR, với sự thay đổi +4.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZRO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRO/INR trong ngày qua.

Giao dịch LayerZero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerZeroZRO/USDT
Giao ngay
$2.32
+3.88%
logo LayerZeroZRO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.32
+3.80%

The real-time trading price of ZRO/USDT Spot is $2.32, with a 24-hour trading change of +3.88%, ZRO/USDT Spot is $2.32 and +3.88%, and ZRO/USDT Perpetual is $2.32 and +3.80%.

Bảng chuyển đổi LayerZero sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZRO sang INR

logo LayerZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZRO
202.35INR
2ZRO
404.7INR
3ZRO
607.05INR
4ZRO
809.41INR
5ZRO
1,011.76INR
6ZRO
1,214.11INR
7ZRO
1,416.46INR
8ZRO
1,618.82INR
9ZRO
1,821.17INR
10ZRO
2,023.52INR
100ZRO
20,235.27INR
500ZRO
101,176.37INR
1,000ZRO
202,352.74INR
5,000ZRO
1,011,763.73INR
10,000ZRO
2,023,527.46INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZRO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerZero
1INR
0.004941ZRO
2INR
0.009883ZRO
3INR
0.01482ZRO
4INR
0.01976ZRO
5INR
0.0247ZRO
6INR
0.02965ZRO
7INR
0.03459ZRO
8INR
0.03953ZRO
9INR
0.04447ZRO
10INR
0.04941ZRO
100,000INR
494.18ZRO
500,000INR
2,470.93ZRO
1,000,000INR
4,941.86ZRO
5,000,000INR
24,709.32ZRO
10,000,000INR
49,418.65ZRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZRO sang INR và INR sang ZRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZRO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang ZRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerZero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRO = $2.31 USD, 1 ZRO = €1.98 EUR, 1 ZRO = ₹202.35 INR, 1 ZRO = Rp37,539.11 IDR, 1 ZRO = $3.18 CAD, 1 ZRO = £1.71 GBP, 1 ZRO = ฿74.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3417
logo BTCBTC
0.00004776
logo ETHETH
0.001228
logo XRPXRP
1.76
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.00681
logo SOLSOL
0.02891
logo SMARTSMART
656.88
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001232
logo DOGEDOGE
24.02
logo TRXTRX
16.08
logo ADAADA
6.73
logo LINKLINK
0.2381
logo WBTCWBTC
0.00004778
logo HYPEHYPE
0.1301

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZRO của bạn

Nhập số lượng ZRO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerZero (ZRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.