NBSNBS sang HKD:Chuyển đổi NBS (NBS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NBS/HKD: 1 NBS ≈ $0.0002836 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NBS Thị trường hôm nay

NBS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0002836. Với nguồn cung lưu hành là 2,607,670,560 NBS, tổng vốn hóa thị trường của NBS tính bằng HKD là $5,806,787.39. Trong 24h qua, giá của NBS tính bằng HKD đã giảm $-0.000008625, biểu thị mức giảm -2.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBS tính bằng HKD là $0.4012, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000212.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBS sang HKD

$0.0002836-2.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBS sang HKD là $0.0002836 HKD, với sự thay đổi -2.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NBS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NBS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBSNBS/USDT
Giao ngay
$0.00003614
-2.95%

The real-time trading price of NBS/USDT Spot is $0.00003614, with a 24-hour trading change of -2.95%, NBS/USDT Spot is $0.00003614 and -2.95%, and NBS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NBS sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NBS sang HKD

logo NBSSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NBS
0HKD
2NBS
0HKD
3NBS
0HKD
4NBS
0HKD
5NBS
0HKD
6NBS
0HKD
7NBS
0HKD
8NBS
0HKD
9NBS
0HKD
10NBS
0HKD
1,000,000NBS
283.68HKD
5,000,000NBS
1,418.42HKD
10,000,000NBS
2,836.84HKD
50,000,000NBS
14,184.22HKD
100,000,000NBS
28,368.45HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NBS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NBS
1HKD
3,525.04NBS
2HKD
7,050.08NBS
3HKD
10,575.12NBS
4HKD
14,100.16NBS
5HKD
17,625.21NBS
6HKD
21,150.25NBS
7HKD
24,675.29NBS
8HKD
28,200.33NBS
9HKD
31,725.38NBS
10HKD
35,250.42NBS
100HKD
352,504.22NBS
500HKD
1,762,521.11NBS
1,000HKD
3,525,042.23NBS
5,000HKD
17,625,211.19NBS
10,000HKD
35,250,422.38NBS

Bảng chuyển đổi số tiền NBS sang HKD và HKD sang NBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NBS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBS = $0 USD, 1 NBS = €0 EUR, 1 NBS = ₹0 INR, 1 NBS = Rp0.59 IDR, 1 NBS = $0 CAD, 1 NBS = £0 GBP, 1 NBS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.76
logo BTCBTC
0.0005611
logo ETHETH
0.01535
logo XRPXRP
22.03
logo USDTUSDT
63.7
logo BNBBNB
0.07612
logo SOLSOL
0.3559
logo USDCUSDC
63.71
logo SMARTSMART
9,696.09
logo STETHSTETH
0.01541
logo TRXTRX
181.56
logo DOGEDOGE
298.08
logo ADAADA
73.88
logo LINKLINK
2.66
logo WBTCWBTC
0.000561
logo HYPEHYPE
1.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NBS (NBS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NBS của bạn

Nhập số lượng NBS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBS hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBS sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBS sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBS sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBS sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBS sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.