XRPXRP sang QAR:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Riyal Qatar (QAR)

XRP/QAR: 1 XRP ≈ ﷼11.18 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Riyal Qatar (QAR) là ﷼11.18. Với nguồn cung lưu hành là 59,308,385,925 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng QAR là ﷼2,415,587,287,326.87. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.7457, biểu thị mức giảm -6.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng QAR là ﷼13.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.009777.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang QAR

11.18-6.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang QAR là ﷼11.18 QAR, với sự thay đổi -6.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/QAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/QAR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.05, with a 24-hour trading change of -6.60%, XRP/USDT Spot is $3.05 and -6.60%, and XRP/USDT Perpetual is $3.05 and -6.62%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Riyal Qatar

Bảng chuyển đổi XRP sang QAR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1XRP
11.18QAR
2XRP
22.37QAR
3XRP
33.56QAR
4XRP
44.75QAR
5XRP
55.94QAR
6XRP
67.13QAR
7XRP
78.32QAR
8XRP
89.51QAR
9XRP
100.7QAR
10XRP
111.89QAR
100XRP
1,118.93QAR
500XRP
5,594.68QAR
1,000XRP
11,189.36QAR
5,000XRP
55,946.8QAR
10,000XRP
111,893.6QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang XRP

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1QAR
0.08937XRP
2QAR
0.1787XRP
3QAR
0.2681XRP
4QAR
0.3574XRP
5QAR
0.4468XRP
6QAR
0.5362XRP
7QAR
0.6255XRP
8QAR
0.7149XRP
9QAR
0.8043XRP
10QAR
0.8937XRP
10,000QAR
893.7XRP
50,000QAR
4,468.53XRP
100,000QAR
8,937.06XRP
500,000QAR
44,685.3XRP
1,000,000QAR
89,370.61XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang QAR và QAR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 QAR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $3.07 USD, 1 XRP = €2.64 EUR, 1 XRP = ₹269.51 INR, 1 XRP = Rp49,997.93 IDR, 1 XRP = $4.23 CAD, 1 XRP = £2.28 GBP, 1 XRP = ฿99.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
8.02
logo BTCBTC
0.001165
logo ETHETH
0.03017
logo XRPXRP
44.68
logo USDTUSDT
137.32
logo BNBBNB
0.1637
logo SOLSOL
0.7073
logo SMARTSMART
16,438.21
logo USDCUSDC
137.44
logo STETHSTETH
0.03029
logo TRXTRX
383.54
logo DOGEDOGE
614.87
logo ADAADA
151.58
logo LINKLINK
6.11
logo HYPEHYPE
3.03
logo WBTCWBTC
0.001162

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Qatar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Riyal Qatar (QAR)

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Riyal Qatar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn QAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Riyal Qatar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Riyal Qatar (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Riyal Qatar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Riyal Qatar?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Qatar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Qatar (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.