Roost Thị trường hôm nay
Roost đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROOST chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.06549. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 ROOST, tổng vốn hóa thị trường của ROOST tính bằng JPY là ¥9,430,955,471.39. Trong 24h qua, giá của ROOST tính bằng JPY đã giảm ¥-0.002803, biểu thị mức giảm -4.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOST tính bằng JPY là ¥13.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04032.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOST sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOST sang JPY là ¥0.06549 JPY, với sự thay đổi -4.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROOST/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOST/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Roost
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0004554 | -4.04% |
The real-time trading price of ROOST/USDT Spot is $0.0004554, with a 24-hour trading change of -4.04%, ROOST/USDT Spot is $0.0004554 and -4.04%, and ROOST/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Roost sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ROOST sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOST | 0.06JPY |
2ROOST | 0.13JPY |
3ROOST | 0.19JPY |
4ROOST | 0.26JPY |
5ROOST | 0.32JPY |
6ROOST | 0.39JPY |
7ROOST | 0.45JPY |
8ROOST | 0.52JPY |
9ROOST | 0.58JPY |
10ROOST | 0.65JPY |
10,000ROOST | 654.91JPY |
50,000ROOST | 3,274.59JPY |
100,000ROOST | 6,549.19JPY |
500,000ROOST | 32,745.98JPY |
1,000,000ROOST | 65,491.97JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ROOST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 15.26ROOST |
2JPY | 30.53ROOST |
3JPY | 45.8ROOST |
4JPY | 61.07ROOST |
5JPY | 76.34ROOST |
6JPY | 91.61ROOST |
7JPY | 106.88ROOST |
8JPY | 122.15ROOST |
9JPY | 137.42ROOST |
10JPY | 152.69ROOST |
100JPY | 1,526.9ROOST |
500JPY | 7,634.52ROOST |
1,000JPY | 15,269.04ROOST |
5,000JPY | 76,345.23ROOST |
10,000JPY | 152,690.46ROOST |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOST sang JPY và JPY sang ROOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ROOST sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang ROOST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Roost phổ biến
Roost | 1 ROOST |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.9IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Roost | 1 ROOST |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOST = $0 USD, 1 ROOST = €0 EUR, 1 ROOST = ₹0.04 INR, 1 ROOST = Rp6.9 IDR, 1 ROOST = $0 CAD, 1 ROOST = £0 GBP, 1 ROOST = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
PMX chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2049 |
![]() | 0.0000301 |
![]() | 0.0009612 |
![]() | 1.14 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004541 |
![]() | 0.02061 |
![]() | 3.47 |
![]() | 822.47 |
![]() | 0.0009616 |
![]() | 16.63 |
![]() | 10.61 |
![]() | 4.74 |
![]() | 0.02071 |
![]() | 0.00003016 |
![]() | 0.08859 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Roost (ROOST) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng ROOST của bạn
Nhập số lượng ROOST của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roost hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roost.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roost sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Roost sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roost sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roost sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Roost sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Roost (ROOST)

Thị Trường NFT Cardano Solana Mùa Hè: Một Cuộc Đối Đầu Nóng Bỏng Mùa Hè
Trong tuần qua, tổng doanh thu của thị trường NFT đã đạt 206,8 triệu đô la, tăng 35% so với tuần trước.

Bitcoin Cash Là Gì? Cái Nhìn Cận Cảnh Về Một Đồng Tiền Mã Hóa Thực Dụng
Khám phá Bitcoin Cash, một lựa chọn nhanh hơn, phí thấp hơn cho Bitcoin được thiết kế cho các giao dịch hàng ngày.

Phân tích niêm yết và thả Airdrop Token PAWS: Cách một lực lượng SocialFi mới đang định hình lại quy tắc của trò chơi tiền điện tử
PAWS đại diện cho một hướng đi đổi mới cho SocialFi, biến hành vi xã hội thành lợi ích kinh tế bền vững.

1 Bitcoin = VND Lúc Cao Nhất: Khi BTC Chạm Mốc 3,2 Tỷ Đồng Và Ý Nghĩa Thực Sự
Khám phá khi nào Bitcoin đạt mức cao nhất mọi thời đại và điều đó có ý nghĩa gì đối với các nhà đầu tư vào năm 2025.

Blum Theo Dõi Giá Trước Thị Trường: Từ Biến Động Giá Trước Thị Trường đến Hiệu Suất Ra Mắt Chính Thức
Giai đoạn giao dịch trước thị trường của BLUM thể hiện các đặc điểm thị trường biến động cao điển hình, trong khi sự hội tụ của giá sau khi niêm yết chính thức đánh dấu sự kích hoạt của cơ chế neo giá trị.

Giá Bitcoin Qua Các Năm: Hành Trình Từ Vô Danh Đến Kỷ Lục Mới Năm 2025
Theo dõi sự tăng trưởng của Bitcoin từ sự mờ nhạt đến ATH năm 2025 của nó và cách nó định hình cảnh quan tiền điện tử.