Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synthetix chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ2.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 343,466,216.99 SNX, tổng vốn hóa thị trường của Synthetix tính bằng AED là د.إ2,904,062,143.24. Trong 24h qua, giá của Synthetix tính bằng AED đã tăng د.إ0.03949, biểu thị mức tăng +1.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Synthetix tính bằng AED là د.إ104.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1277.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNX sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNX sang AED là د.إ2.3 AED, với sự thay đổi +1.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNX/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNX/AED trong ngày qua.
Giao dịch Synthetix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6288 | +1.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6288 | +1.52% |
The real-time trading price of SNX/USDT Spot is $0.6288, with a 24-hour trading change of +1.68%, SNX/USDT Spot is $0.6288 and +1.68%, and SNX/USDT Perpetual is $0.6288 and +1.52%.
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Bảng chuyển đổi SNX sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNX | 2.3AED |
2SNX | 4.6AED |
3SNX | 6.9AED |
4SNX | 9.2AED |
5SNX | 11.51AED |
6SNX | 13.81AED |
7SNX | 16.11AED |
8SNX | 18.41AED |
9SNX | 20.72AED |
10SNX | 23.02AED |
100SNX | 230.22AED |
500SNX | 1,151.14AED |
1,000SNX | 2,302.29AED |
5,000SNX | 11,511.45AED |
10,000SNX | 23,022.9AED |
Bảng chuyển đổi AED sang SNX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.4343SNX |
2AED | 0.8687SNX |
3AED | 1.3SNX |
4AED | 1.73SNX |
5AED | 2.17SNX |
6AED | 2.6SNX |
7AED | 3.04SNX |
8AED | 3.47SNX |
9AED | 3.9SNX |
10AED | 4.34SNX |
1,000AED | 434.35SNX |
5,000AED | 2,171.75SNX |
10,000AED | 4,343.5SNX |
50,000AED | 21,717.5SNX |
100,000AED | 43,435SNX |
Bảng chuyển đổi số tiền SNX sang AED và AED sang SNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SNX sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AED sang SNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
![]() | $0.63USD |
![]() | €0.56EUR |
![]() | ₹52.37INR |
![]() | Rp9,509.91IDR |
![]() | $0.85CAD |
![]() | £0.47GBP |
![]() | ฿20.68THB |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
![]() | ₽57.93RUB |
![]() | R$3.41BRL |
![]() | د.إ2.3AED |
![]() | ₺21.4TRY |
![]() | ¥4.42CNY |
![]() | ¥90.27JPY |
![]() | $4.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNX = $0.63 USD, 1 SNX = €0.56 EUR, 1 SNX = ₹52.37 INR, 1 SNX = Rp9,509.91 IDR, 1 SNX = $0.85 CAD, 1 SNX = £0.47 GBP, 1 SNX = ฿20.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
XLM chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.09 |
![]() | 0.001165 |
![]() | 0.03481 |
![]() | 40.9 |
![]() | 136.12 |
![]() | 0.1725 |
![]() | 0.7708 |
![]() | 136.17 |
![]() | 19,938.35 |
![]() | 0.0348 |
![]() | 610.57 |
![]() | 402.78 |
![]() | 169.29 |
![]() | 0.00117 |
![]() | 291.11 |
![]() | 3.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Synthetix (SNX) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX của bạn
Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Synthetix sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Synthetix sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Synthetix sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Synthetix sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?
4.Tôi có thể chuyển đổi Synthetix sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Synthetix (SNX)

SNX Overview: Synthetix Network Token Price Predictions and Challenges (2025–2031)
The market shows significant divergence in the future price trends of SNX. This article will integrate multi-source forecasts and key variables to outline a rational roadmap.

SNX Price Prediction 2025: Can Synthetix Return to Its Highs?
Synthetix is a decentralized finance (DeFi) protocol dedicated to providing global users with more convenient ways to trade derivatives and access liquidity.

Synthetix Network Token Price Analysis and Forecast
As of July 1, 2025, the real-time price of SNX is $0.569, with a market cap of $196 million, ranking 185th among cryptocurrencies.