The Open Network Thị trường hôm nay
The Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của The Open Network chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴138.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,416,795,223.46 TON, tổng vốn hóa thị trường của The Open Network tính bằng UAH là ₴13,808,970,339,628.04. Trong 24h qua, giá của The Open Network tính bằng UAH đã tăng ₴0.7837, biểu thị mức tăng +0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của The Open Network tính bằng UAH là ₴342.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴40.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TON sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TON sang UAH là ₴138.2 UAH, với sự thay đổi +0.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TON/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TON/UAH trong ngày qua.
Giao dịch The Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.34 | +0.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.33 | +0.42% |
The real-time trading price of TON/USDT Spot is $3.34, with a 24-hour trading change of +0.42%, TON/USDT Spot is $3.34 and +0.42%, and TON/USDT Perpetual is $3.33 and +0.42%.
Bảng chuyển đổi The Open Network sang Hryvnia Ucraina
Bảng chuyển đổi TON sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TON | 138.2UAH |
2TON | 276.41UAH |
3TON | 414.61UAH |
4TON | 552.82UAH |
5TON | 691.03UAH |
6TON | 829.23UAH |
7TON | 967.44UAH |
8TON | 1,105.65UAH |
9TON | 1,243.85UAH |
10TON | 1,382.06UAH |
100TON | 13,820.66UAH |
500TON | 69,103.32UAH |
1,000TON | 138,206.64UAH |
5,000TON | 691,033.2UAH |
10,000TON | 1,382,066.4UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang TON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.007235TON |
2UAH | 0.01447TON |
3UAH | 0.0217TON |
4UAH | 0.02894TON |
5UAH | 0.03617TON |
6UAH | 0.04341TON |
7UAH | 0.05064TON |
8UAH | 0.05788TON |
9UAH | 0.06511TON |
10UAH | 0.07235TON |
100,000UAH | 723.55TON |
500,000UAH | 3,617.77TON |
1,000,000UAH | 7,235.54TON |
5,000,000UAH | 36,177.71TON |
10,000,000UAH | 72,355.42TON |
Bảng chuyển đổi số tiền TON sang UAH và UAH sang TON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TON sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 UAH sang TON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Open Network phổ biến
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | $3.34USD |
![]() | €2.99EUR |
![]() | ₹279.28INR |
![]() | Rp50,712.43IDR |
![]() | $4.53CAD |
![]() | £2.51GBP |
![]() | ฿110.26THB |
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | ₽308.92RUB |
![]() | R$18.18BRL |
![]() | د.إ12.28AED |
![]() | ₺114.1TRY |
![]() | ¥23.58CNY |
![]() | ¥481.4JPY |
![]() | $26.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TON = $3.34 USD, 1 TON = €2.99 EUR, 1 TON = ₹279.28 INR, 1 TON = Rp50,712.43 IDR, 1 TON = $4.53 CAD, 1 TON = £2.51 GBP, 1 TON = ฿110.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
XLM chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7186 |
![]() | 0.0001037 |
![]() | 0.003097 |
![]() | 3.64 |
![]() | 12.08 |
![]() | 0.0154 |
![]() | 0.06857 |
![]() | 12.09 |
![]() | 1,771.75 |
![]() | 0.003095 |
![]() | 54.39 |
![]() | 35.6 |
![]() | 15.33 |
![]() | 0.000104 |
![]() | 26.26 |
![]() | 0.2921 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi The Open Network (TON) sang Hryvnia Ucraina (UAH)
Nhập số lượng TON của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Chọn Hryvnia Ucraina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Open Network hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Open Network sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Open Network sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Hryvnia Ucraina?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Open Network (TON)

How Much Is a TON? Updated TON to USDT Value in 2025
Check the updated TON to USDT exchange rate and explore its market value in 2025.

TON Price Prediction: 2024–2030 Trend Analysis and Investment Outlook
As of July 2025, the price of TON hovers around $2.98, with a market cap firmly in the top ten globally.

What Is DOGS? Memecoin Culture Meets Telegram and TON Blockchain
Explore DOGS, the memecoin uniting Telegram culture with the TON blockchain ecosystem.