VaultaA sang EUR:Chuyển đổi Vaulta (A) sang Euro (EUR)

A/EUR: 1 A ≈ €0.422 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vaulta Thị trường hôm nay

Vaulta đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của A chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.422. Với nguồn cung lưu hành là 1,562,570,047 A, tổng vốn hóa thị trường của A tính bằng EUR là €565,819,529.78. Trong 24h qua, giá của A tính bằng EUR đã giảm €-0.01747, biểu thị mức giảm -3.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của A tính bằng EUR là €0.668, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3904.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1A sang EUR

0.422-3.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 A sang EUR là €0.422 EUR, với sự thay đổi -3.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá A/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 A/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vaulta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VaultaA/USDT
Giao ngay
$0.4933
-3.89%
logo VaultaA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4932
-3.95%

The real-time trading price of A/USDT Spot is $0.4933, with a 24-hour trading change of -3.89%, A/USDT Spot is $0.4933 and -3.89%, and A/USDT Perpetual is $0.4932 and -3.95%.

Bảng chuyển đổi Vaulta sang Euro

Bảng chuyển đổi A sang EUR

logo VaultaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1A
0.42EUR
2A
0.84EUR
3A
1.26EUR
4A
1.68EUR
5A
2.11EUR
6A
2.53EUR
7A
2.95EUR
8A
3.37EUR
9A
3.79EUR
10A
4.22EUR
1,000A
422.08EUR
5,000A
2,110.43EUR
10,000A
4,220.86EUR
50,000A
21,104.34EUR
100,000A
42,208.68EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang A

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vaulta
1EUR
2.36A
2EUR
4.73A
3EUR
7.1A
4EUR
9.47A
5EUR
11.84A
6EUR
14.21A
7EUR
16.58A
8EUR
18.95A
9EUR
21.32A
10EUR
23.69A
100EUR
236.91A
500EUR
1,184.59A
1,000EUR
2,369.18A
5,000EUR
11,845.9A
10,000EUR
23,691.8A

Bảng chuyển đổi số tiền A sang EUR và EUR sang A ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 A sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang A, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vaulta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 A và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 A = $0.49 USD, 1 A = €0.42 EUR, 1 A = ₹43.14 INR, 1 A = Rp8,002.27 IDR, 1 A = $0.68 CAD, 1 A = £0.36 GBP, 1 A = ฿15.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.64
logo BTCBTC
0.005054
logo ETHETH
0.1362
logo XRPXRP
195.77
logo USDTUSDT
582.43
logo BNBBNB
0.7021
logo SOLSOL
3.2
logo SMARTSMART
73,470.38
logo USDCUSDC
583.16
logo STETHSTETH
0.1368
logo DOGEDOGE
2,616.58
logo ADAADA
637.09
logo TRXTRX
1,674.76
logo LINKLINK
23.69
logo WBTCWBTC
0.005062
logo HYPEHYPE
13.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vaulta (A) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng A của bạn

Nhập số lượng A của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaulta hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaulta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaulta sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vaulta sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vaulta sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vaulta (A)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.