VeridaVDA sang INR:Chuyển đổi Verida (VDA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VDA/INR: 1 VDA ≈ ₹0.2494 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Verida Thị trường hôm nay

Verida đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Verida chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2494. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,387,500 VDA, tổng vốn hóa thị trường của Verida tính bằng INR là ₹511,461,168.93. Trong 24h qua, giá của Verida tính bằng INR đã tăng ₹0.001659, biểu thị mức tăng +0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Verida tính bằng INR là ₹10.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.199.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDA sang INR

0.2494+0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDA sang INR là ₹0.2494 INR, với sự thay đổi +0.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VDA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Verida

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VeridaVDA/USDT
Giao ngay
$0.002845
+0.74%

The real-time trading price of VDA/USDT Spot is $0.002845, with a 24-hour trading change of +0.74%, VDA/USDT Spot is $0.002845 and +0.74%, and VDA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Verida sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VDA sang INR

logo VeridaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VDA
0.24INR
2VDA
0.49INR
3VDA
0.74INR
4VDA
0.99INR
5VDA
1.24INR
6VDA
1.49INR
7VDA
1.74INR
8VDA
1.99INR
9VDA
2.24INR
10VDA
2.49INR
1,000VDA
249.43INR
5,000VDA
1,247.16INR
10,000VDA
2,494.33INR
50,000VDA
12,471.69INR
100,000VDA
24,943.39INR

Bảng chuyển đổi INR sang VDA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Verida
1INR
4VDA
2INR
8.01VDA
3INR
12.02VDA
4INR
16.03VDA
5INR
20.04VDA
6INR
24.05VDA
7INR
28.06VDA
8INR
32.07VDA
9INR
36.08VDA
10INR
40.09VDA
100INR
400.9VDA
500INR
2,004.53VDA
1,000INR
4,009.07VDA
5,000INR
20,045.38VDA
10,000INR
40,090.77VDA

Bảng chuyển đổi số tiền VDA sang INR và INR sang VDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VDA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang VDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Verida phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDA = $0 USD, 1 VDA = €0 EUR, 1 VDA = ₹0.25 INR, 1 VDA = Rp46.27 IDR, 1 VDA = $0 CAD, 1 VDA = £0 GBP, 1 VDA = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3291
logo BTCBTC
0.00004945
logo ETHETH
0.001333
logo XRPXRP
1.91
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.00687
logo SOLSOL
0.03136
logo SMARTSMART
718.91
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001338
logo DOGEDOGE
25.6
logo ADAADA
6.23
logo TRXTRX
16.38
logo LINKLINK
0.2319
logo WBTCWBTC
0.00004953
logo HYPEHYPE
0.1317

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Verida (VDA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VDA của bạn

Nhập số lượng VDA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verida hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verida.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verida sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Verida sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verida sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verida sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Verida sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.