Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEAR chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼9.76. Với nguồn cung lưu hành là 1,240,038,155 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng SAR là ﷼45,391,209,151.85. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.02247, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng SAR là ﷼76.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang SAR là ﷼9.76 SAR, với sự thay đổi -0.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.58 | -1.18% | |
![]() Giao ngay | $0.0006923 | -0.12% | |
![]() Giao ngay | $2.58 | -1.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.57 | -1.26% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.58, with a 24-hour trading change of -1.18%, NEAR/USDT Spot is $2.58 and -1.18%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.57 and -1.26%.
Bảng chuyển đổi Near sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi NEAR sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 9.76SAR |
2NEAR | 19.52SAR |
3NEAR | 29.28SAR |
4NEAR | 39.04SAR |
5NEAR | 48.8SAR |
6NEAR | 58.56SAR |
7NEAR | 68.32SAR |
8NEAR | 78.09SAR |
9NEAR | 87.85SAR |
10NEAR | 97.61SAR |
100NEAR | 976.12SAR |
500NEAR | 4,880.62SAR |
1,000NEAR | 9,761.25SAR |
5,000NEAR | 48,806.25SAR |
10,000NEAR | 97,612.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.1024NEAR |
2SAR | 0.2048NEAR |
3SAR | 0.3073NEAR |
4SAR | 0.4097NEAR |
5SAR | 0.5122NEAR |
6SAR | 0.6146NEAR |
7SAR | 0.7171NEAR |
8SAR | 0.8195NEAR |
9SAR | 0.922NEAR |
10SAR | 1.02NEAR |
1,000SAR | 102.44NEAR |
5,000SAR | 512.22NEAR |
10,000SAR | 1,024.45NEAR |
50,000SAR | 5,122.29NEAR |
100,000SAR | 10,244.58NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang SAR và SAR sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEAR sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SAR sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.6USD |
![]() | €2.33EUR |
![]() | ₹217.46INR |
![]() | Rp39,486.82IDR |
![]() | $3.53CAD |
![]() | £1.95GBP |
![]() | ฿85.85THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽240.54RUB |
![]() | R$14.16BRL |
![]() | د.إ9.56AED |
![]() | ₺88.85TRY |
![]() | ¥18.36CNY |
![]() | ¥374.84JPY |
![]() | $20.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.6 USD, 1 NEAR = €2.33 EUR, 1 NEAR = ₹217.46 INR, 1 NEAR = Rp39,486.82 IDR, 1 NEAR = $3.53 CAD, 1 NEAR = £1.95 GBP, 1 NEAR = ฿85.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.8 |
![]() | 0.001144 |
![]() | 0.03568 |
![]() | 43.67 |
![]() | 133.35 |
![]() | 0.1677 |
![]() | 0.7596 |
![]() | 133.32 |
![]() | 31,389.53 |
![]() | 0.03578 |
![]() | 624.54 |
![]() | 407.73 |
![]() | 177.77 |
![]() | 0.001145 |
![]() | 3.22 |
![]() | 36.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Giá NEAR Hôm Nay: Toàn Cảnh Biến Động Và Tiềm Năng Của NEAR Protocol
Cập nhật giá NEAR mới nhất và khám phá triển vọng tăng trưởng dài hạn của NEAR Protocol trong năm 2025.

Giá NEAR Protocol突破 $3: Tiềm năng thị trường tăng lớn tiếp theo trong hệ sinh thái AI và Web3
NEAR Protocol là một nền tảng blockchain hiệu suất cao được thiết kế cho các ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI).

NEAR Coin Là Gì? Tìm Hiểu Hệ Sinh Thái, Ứng Dụng Và Tầm Nhìn Web3 Của NEAR Protocol
Khám phá NEAR Coin, hệ sinh thái, các ứng dụng thực tế và tầm nhìn Web3 thân thiện người dùng.

Ref Finance (REF) Là Gì? Khám Phá Trung Tâm DeFi Trên NEAR
Khám phá Ref Finance (REF), trung tâm DeFi chính trên NEAR với tính năng swap, farm và nhiều hơn nữa.

Giá NEAR Hôm Nay: Phân Tích Xu Hướng, Tiềm Năng Và Dự Báo Thị Trường 2025
Khám phá xu hướng giá NEAR, triển vọng thị trường và dự báo năm 2025 cập nhật tháng 7.

Vai trò của Spin trong việc mở rộng hệ sinh thái DeFi của NEAR
Khi không gian DeFi tiếp tục phát triển trên các nền tảng blockchain Layer 1, hệ sinh thái NEAR đã nổi bật với sự nhanh chóng