zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩76.1. Với nguồn cung lưu hành là 7,231,769,682.37 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng KRW là ₩732,996,403,271,641.57. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng KRW đã giảm ₩-0.748, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng KRW là ₩488.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩45.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang KRW là ₩76.1 KRW, với sự thay đổi -0.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZK/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/KRW trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05735 | -0.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05729 | -0.61% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05735, with a 24-hour trading change of -0.93%, ZK/USDT Spot is $0.05735 and -0.93%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05729 and -0.61%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ZK sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 76.1KRW |
2ZK | 152.2KRW |
3ZK | 228.3KRW |
4ZK | 304.4KRW |
5ZK | 380.51KRW |
6ZK | 456.61KRW |
7ZK | 532.71KRW |
8ZK | 608.81KRW |
9ZK | 684.92KRW |
10ZK | 761.02KRW |
100ZK | 7,610.24KRW |
500ZK | 38,051.23KRW |
1,000ZK | 76,102.46KRW |
5,000ZK | 380,512.34KRW |
10,000ZK | 761,024.68KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.01314ZK |
2KRW | 0.02628ZK |
3KRW | 0.03942ZK |
4KRW | 0.05256ZK |
5KRW | 0.0657ZK |
6KRW | 0.07884ZK |
7KRW | 0.09198ZK |
8KRW | 0.1051ZK |
9KRW | 0.1182ZK |
10KRW | 0.1314ZK |
10,000KRW | 131.4ZK |
50,000KRW | 657ZK |
100,000KRW | 1,314.01ZK |
500,000KRW | 6,570.08ZK |
1,000,000KRW | 13,140.17ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang KRW và KRW sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZK sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.77INR |
![]() | Rp866.8IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.88THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽5.28RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.95TRY |
![]() | ¥0.4CNY |
![]() | ¥8.23JPY |
![]() | $0.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.06 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.77 INR, 1 ZK = Rp866.8 IDR, 1 ZK = $0.08 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02143 |
![]() | 0.000003192 |
![]() | 0.00009956 |
![]() | 0.1188 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.0004613 |
![]() | 0.002071 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 90.1 |
![]() | 0.00009988 |
![]() | 1.69 |
![]() | 1.11 |
![]() | 0.48 |
![]() | 0.000003193 |
![]() | 0.008571 |
![]() | 0.09816 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi zkSync (ZK) sang South Korean Won (KRW)
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

Starknet Là Gì? Tìm Hiểu Giải Pháp Layer 2 Dựa Trên Công Nghệ ZK‑STARK
Tìm hiểu Starknet, giải pháp Layer 2 giúp mở rộng Ethereum thông qua token STRK.

Gate Alpha Ra Mắt ZKWASM với Chiến Dịch Giao Dịch Chia Sẻ 500.000 ZKWASM
Gate Alpha chính thức ra mắt dự án đổi mới ZKWASM, mang đến cho người dùng sự kiện airdrop có thời gian giới hạn, với tổng giải thưởng lên tới 500,000 ZKWASM.

ZKWASM là gì?
Token ZKWASM sẽ được ra mắt trên nền tảng giao dịch Gate vào lúc 7:00 PM giờ Bắc Kinh vào ngày 22 tháng 7, hỗ trợ giao dịch ZKWASM giao ngay và vĩnh viễn.

Triển vọng tương lai của Ethereum: zkEVM gốc thúc đẩy đổi mới về khả năng mở rộng và quyền riêng tư
Với việc triển khai zkEVM gốc và sự mở rộng liên tục của hệ sinh thái, khả năng mở rộng và bảo vệ quyền riêng tư trong tương lai của Ethereum sẽ được nâng cao đáng kể.

Axiom là gì? Giải pháp ZK Coprocessor được tài trợ bởi Paradigm
Khi nhu cầu về dữ liệu on-chain tăng vọt, Axiom xuất hiện như một giao thức ZK coprocessor chuyên biệt

Top 5 Chiến Lược Giao Dịch Cho Người Nắm Giữ ZK Coin
Trong thế giới tiền điện tử luôn biến động, ZK coin—token gốc của zkSync—nổi bật nhờ công nghệ zk-rollup
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

ZK-VM là gì?

FHE vs. ZK vs. MPC

ZK Rollups: Con voi trong phòng

So sánh ZK trên Ethereum so với Solana

Động lực bánh đà được khởi động bởi ZK Fair
