Mint BlockchainMINT sang TWD:Chuyển đổi Mint Blockchain (MINT) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

MINT/TWD: 1 MINT ≈ NT$0.2249 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Mint Blockchain Thị trường hôm nay

Mint Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MINT chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.2249. Với nguồn cung lưu hành là 173,450,279.51 MINT, tổng vốn hóa thị trường của MINT tính bằng TWD là NT$1,166,652,323.62. Trong 24h qua, giá của MINT tính bằng TWD đã giảm NT$-0.02909, biểu thị mức giảm -11.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINT tính bằng TWD là NT$3.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.1087.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINT sang TWD

NT$0.2249-11.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang TWD là NT$0.2249 TWD, với sự thay đổi -11.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MINT/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Mint Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Mint BlockchainMINT/USDT
Giao ngay
$0.007554
-11.33%

The real-time trading price of MINT/USDT Spot is $0.007554, with a 24-hour trading change of -11.33%, MINT/USDT Spot is $0.007554 and -11.33%, and MINT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Mint Blockchain sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi MINT sang TWD

logo Mint BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1MINT
0.22TWD
2MINT
0.44TWD
3MINT
0.67TWD
4MINT
0.89TWD
5MINT
1.12TWD
6MINT
1.34TWD
7MINT
1.57TWD
8MINT
1.79TWD
9MINT
2.02TWD
10MINT
2.24TWD
1,000MINT
224.9TWD
5,000MINT
1,124.5TWD
10,000MINT
2,249.01TWD
50,000MINT
11,245.06TWD
100,000MINT
22,490.13TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang MINT

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Mint Blockchain
1TWD
4.44MINT
2TWD
8.89MINT
3TWD
13.33MINT
4TWD
17.78MINT
5TWD
22.23MINT
6TWD
26.67MINT
7TWD
31.12MINT
8TWD
35.57MINT
9TWD
40.01MINT
10TWD
44.46MINT
100TWD
444.63MINT
500TWD
2,223.19MINT
1,000TWD
4,446.39MINT
5,000TWD
22,231.96MINT
10,000TWD
44,463.93MINT

Bảng chuyển đổi số tiền MINT sang TWD và TWD sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MINT sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang MINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mint Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINT = $0.01 USD, 1 MINT = €0.01 EUR, 1 MINT = ₹0.66 INR, 1 MINT = Rp122.31 IDR, 1 MINT = $0.01 CAD, 1 MINT = £0.01 GBP, 1 MINT = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9739
logo BTCBTC
0.000142
logo ETHETH
0.003684
logo XRPXRP
5.46
logo USDTUSDT
16.71
logo BNBBNB
0.01994
logo SOLSOL
0.08713
logo SMARTSMART
2,007.71
logo USDCUSDC
16.72
logo STETHSTETH
0.003685
logo TRXTRX
46.63
logo DOGEDOGE
74.99
logo ADAADA
18.52
logo LINKLINK
0.7433
logo WBTCWBTC
0.000142
logo HYPEHYPE
0.3746

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mint Blockchain (MINT) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng MINT của bạn

Nhập số lượng MINT của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mint Blockchain hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mint Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mint Blockchain sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mint Blockchain sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mint Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mint Blockchain (MINT)

Tìm hiểu thêm về Mint Blockchain (MINT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.